Có 2 kết quả:
中資 zhōng zī ㄓㄨㄥ ㄗ • 中资 zhōng zī ㄓㄨㄥ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese capital
(2) Chinese enterprise
(2) Chinese enterprise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese capital
(2) Chinese enterprise
(2) Chinese enterprise
Bình luận 0